Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Birthday program
01
chương trình sinh nhật, lễ kỷ niệm sinh nhật
a planned series of events or activities organized to celebrate someone's birthday, such as a special meal or gifts
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chương trình sinh nhật, lễ kỷ niệm sinh nhật