Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Base jump
01
cú nhảy base, cú nhảy BASE
a single jump made as part of BASE jumping
Các ví dụ
His first base jump was from a bridge, and he found it both terrifying and thrilling.
Cú nhảy base đầu tiên của anh ấy là từ một cây cầu, và anh ấy thấy nó vừa đáng sợ vừa thú vị.
The athlete completed a record-breaking base jump from the highest cliff in Norway.
Vận động viên đã hoàn thành cú nhảy base jump phá kỷ lục từ vách đá cao nhất Na Uy.



























