Home cooking
volume
British pronunciation/hˈəʊm kˈʊkɪŋ/
American pronunciation/hˈoʊm kˈʊkɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "home cooking"

Home cooking
01

nấu ăn tại nhà, ẩm thực gia đình

the practice of preparing and cooking meals at home

home cooking

n
example
Ví dụ
I miss my mother's home cooking.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store