Prep cook
volume
British pronunciation/pɹˈɛp kˈʊk/
American pronunciation/pɹˈɛp kˈʊk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prep cook"

Prep cook
01

đầu bếp chuẩn bị, trợ lý bếp

a kitchen staff member who prepares and preps ingredients, such as chopping and measuring, in advance of cooking in a restaurant or culinary setting

prep cook

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store