Tìm kiếm
en papillote
01
nấu trong giấy bạc, chuẩn bị trong giấy bạc
(of food) prepared by being placed inside a folded pouch made of parchment paper or aluminum foil, then baked
en papillote
adj
Tìm kiếm
nấu trong giấy bạc, chuẩn bị trong giấy bạc
en papillote