En papillote
volume
British pronunciation/ˈɛn pˈapɪlˌəʊt/
American pronunciation/ˈɛn pˈæpɪlˌoʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "en papillote"

en papillote
01

nấu trong giấy bạc, chuẩn bị trong giấy bạc

(of food) prepared by being placed inside a folded pouch made of parchment paper or aluminum foil, then baked
en papillote definition and meaning

en papillote

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store