Au poivre
volume
British pronunciation/ˌəʊ pˈɔɪvə/
American pronunciation/ˌoʊ pˈɔɪvɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "au poivre"

au poivre
01

hạt tiêu, ướp tiêu

(of food) coated or served with a generous amount of freshly ground black or mixed peppercorns
au poivre definition and meaning

au poivre

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store