Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to rustle up
[phrase form: rustle]
01
nhanh chóng chuẩn bị, chế biến nhanh
to hastily create a meal, typically using whatever ingredients are available
Các ví dụ
She managed to rustle up a tasty dessert using just some apples and sugar.
Cô ấy đã làm nhanh một món tráng miệng ngon chỉ với một ít táo và đường.
After a long day at work, I needed to rustle a quick and simple meal up.
Sau một ngày dài làm việc, tôi cần nấu vội một bữa ăn nhanh và đơn giản.



























