Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rustic
01
mộc mạc, thôn dã
displaying a natural simplicity and warmth that evokes traditional rural life
Các ví dụ
The rustic inn had stone walls, wooden beams, and a cozy fireplace.
Quán trọ mộc mạc có tường đá, dầm gỗ và một lò sưởi ấm cúng.
They spent the weekend in a rustic village surrounded by rolling hills.
Họ đã dành cuối tuần trong một ngôi làng mộc mạc được bao quanh bởi những ngọn đồi thoai thoải.
1.1
mộc mạc, thôn dã
crafted in a straightforward, unrefined manner using basic materials
Các ví dụ
The table was rustic, built from reclaimed wood with visible knots and cracks.
Chiếc bàn có phong cách thô mộc, được làm từ gỗ tái chế với các mắt gỗ và vết nứt có thể nhìn thấy.
She admired the rustic pottery, shaped by hand and glazed unevenly.
Cô ấy ngưỡng mộ đồ gốm thô mộc, được tạo hình bằng tay và tráng men không đều.
1.2
nhà quê, thô kệch
(of a person from a rural area) perceived as lacking education, refinement, or worldly experience
Các ví dụ
He played the role of a rustic fool, though he was wiser than he appeared.
Anh ấy đã đóng vai một kẻ ngốc nhà quê, mặc dù anh ấy khôn ngoan hơn vẻ bề ngoài.
In old comedies, the rustic was often portrayed as bumbling and naïve.
Trong các vở hài kịch cũ, người quê mùa thường được miêu tả là vụng về và ngây thơ.
Rustic
01
người nhà quê, người thô kệch
a person who lives in the countryside, often perceived as lacking urban refinement
Các ví dụ
The city folk mocked the rustic for his plain clothes and slow speech.
Người thành phố chế giễu người nhà quê vì trang phục giản dị và lời nói chậm chạp của anh ta.
Though labeled a rustic, she possessed deep wisdom about the land.
Mặc dù được gán mác là một người quê mùa, cô ấy sở hữu sự thông thái sâu sắc về đất đai.



























