Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
such as
01
chẳng hạn như
used to introduce examples of something mentioned
Các ví dụ
There are various fruits in the tropical region, such as mangoes, pineapples, and papayas.
Có nhiều loại trái cây khác nhau ở vùng nhiệt đới, chẳng hạn như xoài, dứa và đu đủ.
Outdoor activities such as hiking and biking are popular in this area.
Các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và đạp xe rất phổ biến ở khu vực này.



























