Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
holy cow
01
Trời ơi!, Ôi trời ơi!
said when one is surprised, shocked, or amazed
Các ví dụ
Holy cow! How did you get that black eye?
Trời ơi! Làm sao mà bạn bị thâm mắt vậy?
Holy cow, look at the size of that burger!
Trời ơi, nhìn kích thước của cái bánh burger kìa!



























