key chain
Pronunciation
/kˈiː tʃˈeɪn/
British pronunciation
/kˈiː tʃˈeɪn/
keychain

Định nghĩa và ý nghĩa của "key chain"trong tiếng Anh

Key chain
01

móc khóa, dây xích chìa khóa

a small chain or ring used to hold and organize keys, often with decorative or functional attachments
key chain definition and meaning
example
Các ví dụ
He keeps all his house keys on a key chain attached to his belt loop.
Anh ấy giữ tất cả chìa khóa nhà trên một móc khóa gắn vào vòng thắt lưng.
The souvenir key chain from their trip to Paris was a cherished keepsake.
Móc khóa lưu niệm từ chuyến đi Paris của họ là một kỷ vật quý giá.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store