Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Key chain
01
móc khóa, dây xích chìa khóa
a small chain or ring used to hold and organize keys, often with decorative or functional attachments
Các ví dụ
He keeps all his house keys on a key chain attached to his belt loop.
Anh ấy giữ tất cả chìa khóa nhà trên một móc khóa gắn vào vòng thắt lưng.
The souvenir key chain from their trip to Paris was a cherished keepsake.
Móc khóa lưu niệm từ chuyến đi Paris của họ là một kỷ vật quý giá.



























