Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
False friend
01
bạn giả, từ giả
a word in a foreign language that looks or sounds similar to a word in one's own language but has a different meaning
Các ví dụ
" Embarazada " in Spanish means pregnant, not embarrassed as in English, illustrating a classic false friend.
« Embarazada » trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là mang thai, không phải xấu hổ như trong tiếng Anh, minh họa một bạn giả cổ điển.
In German, " Gift " means poison, not a present as in English, highlighting another false friend.
Trong tiếng Đức, "Gift" có nghĩa là chất độc, không phải là món quà như trong tiếng Anh, làm nổi bật một từ giả bạn khác.



























