Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
market-led
01
định hướng thị trường, dẫn dắt bởi thị trường
(of a business strategy or approach) prioritizing the needs and wants of the market or customers in decision-making and product development
Các ví dụ
The company adopted a market-led strategy, focusing on customer feedback to shape its new product line.
Công ty đã áp dụng chiến lược dẫn dắt bởi thị trường, tập trung vào phản hồi của khách hàng để định hình dòng sản phẩm mới của mình.
Market-led reforms have been introduced to encourage competition and reduce government control in many sectors.
Các cải cách theo định hướng thị trường đã được đưa ra để khuyến khích cạnh tranh và giảm kiểm soát của chính phủ trong nhiều lĩnh vực.



























