marketable
mar
ˈmɑr
maar
ke
ta
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/mˈɑːkɪtəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "marketable"trong tiếng Anh

marketable
01

có thể bán được, được săn đón

desirable or sought after, especially by employers or in the marketplace
example
Các ví dụ
His computer programming skills make him highly marketable in the tech industry.
Kỹ năng lập trình máy tính của anh ấy khiến anh ấy trở nên rất được săn đón trong ngành công nghệ.
The new graduates received training to make them more marketable to potential employers.
Các sinh viên mới tốt nghiệp đã được đào tạo để trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà tuyển dụng tiềm năng.
02

có thể tiếp thị, có thể bán được

capable of being marketed
03

có thể bán được, có thể thương mại hóa

fit to be offered for sale
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store