Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Respite care
01
chăm sóc tạm thời, chăm sóc nghỉ ngơi
temporary or short-term care provided to individuals with disabilities, chronic illnesses, or other special needs
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chăm sóc tạm thời, chăm sóc nghỉ ngơi