Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Happy ending
01
kết thúc có hậu, happy end
a conclusion or outcome that brings a sense of happiness, satisfaction, or resolution to a story or situation
Các ví dụ
She was relieved that the difficult project concluded with a happy ending.
Cô ấy nhẹ nhõm vì dự án khó khăn đã kết thúc với một cái kết có hậu.
The book ’s happy ending left readers with a sense of warmth and satisfaction.
Kết thúc có hậu của cuốn sách đã để lại cho độc giả cảm giác ấm áp và hài lòng.



























