LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ticket barrier
/tˈɪkɪt bˈaɹɪə/
/tˈɪkɪt bˈæɹɪɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ticket barrier"
Ticket barrier
DANH TỪ
01
quầy bán vé
a barrier that controls access to a particular area and requires a ticket to pass through, typically used in transportation hubs
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App