tick-tock
Pronunciation
/tˈɪktˈɑːk/
British pronunciation
/tˈɪktˈɒk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tick-tock"trong tiếng Anh

Tick-tock
01

tích tắc, tíc tắc

the sound a clock makes
example
Các ví dụ
I could hear the tick-tock while waiting impatiently.
Tôi có thể nghe thấy tích tắc trong khi chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn.
The tick-tock of the clock filled the quiet room.
Tiếng tích tắc của đồng hồ lấp đầy căn phòng yên tĩnh.
to tick-tock
01

kêu tích tắc, phát ra tiếng tích tắc

make a sound like a clock or a timer
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store