LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Active trust
/ˈaktɪv tɹˈʌst/
/ˈæktɪv tɹˈʌst/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "active trust"
Active trust
DANH TỪ
01
a trust in which the trustee must perform certain duties
passive trust
Ví dụ
Từ Gần
active transport
active site
active placebo
active matrix screen
active learning
active voice
actively
activeness
activewear
active–stative alignment
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App