Meat jelly
volume
British pronunciation/miːt dʒɛlɪ/
American pronunciation/miːt dʒɛli/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "meat jelly"

Meat jelly
01

thạch thịt

*** a savory gelatin made with a meat stock or broth, set in a mold to encase other ingredients
meat jelly definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store