Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
satetion
/sˈatəlˌaɪt nˌavɪɡˈeɪʃən/
Satellite navigation
01
định vị vệ tinh, hệ thống định vị vệ tinh
a device that uses GPS technology and satellite signals to help drivers navigate to their destination by providing them with real-time information about their location and route
Các ví dụ
The satnav guided us through the city, avoiding traffic jams.
Hệ thống định vị vệ tinh đã hướng dẫn chúng tôi đi qua thành phố, tránh tắc đường.
Most modern cars come equipped with a satnav.
Hầu hết các xe ô tô hiện đại đều được trang bị hệ thống định vị vệ tinh.



























