Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Quad biking
01
xe quad, xe mô tô bốn bánh
a sport that involves riding a four-wheeled vehicle, known as a quad bike, over uneven ground
Các ví dụ
The quad biking trail offered a thrilling ride through the forest.
Đường mòn quad biking mang đến một chuyến đi thú vị xuyên qua khu rừng.
The group set off for a quad biking adventure across the mountain trails.
Nhóm lên đường cho một cuộc phiêu lưu quad biking xuyên qua những con đường mòn trên núi.



























