Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
emergencian
/ɪmˈɜːdʒənsi mˈɛdɪkəl tɛknˈɪʃən/
Emergency medical technician
01
kỹ thuật viên y tế khẩn cấp, nhân viên y tế cấp cứu
a healthcare professional who provides pre-hospital emergency medical care
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
kỹ thuật viên y tế khẩn cấp, nhân viên y tế cấp cứu