single-sex
Pronunciation
/sˈɪŋɡəlsˈɛks/
British pronunciation
/sˈɪŋɡəlsˈɛks/

Định nghĩa và ý nghĩa của "single-sex"trong tiếng Anh

single-sex
01

đơn giới tính

(of places, services, etc.) available only to a particular gender
example
Các ví dụ
The school decided to remain a single-sex institution.
Trường học quyết định vẫn là một tổ chức dành riêng cho một giới tính.
She attended a single-sex boarding school.
Cô ấy đã theo học một trường nội trú dành riêng cho một giới tính.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store