Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
single-sex
01
đơn giới tính
(of places, services, etc.) available only to a particular gender
Các ví dụ
The school decided to remain a single-sex institution.
Trường học quyết định vẫn là một tổ chức dành riêng cho một giới tính.
She attended a single-sex boarding school.
Cô ấy đã theo học một trường nội trú dành riêng cho một giới tính.



























