Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
estate agency
/ɪstˈeɪt ˈeɪdʒənsi/
/ɪstˈeɪt ˈeɪdʒənsi/
Estate agency
01
công ty bất động sản, đại lý bất động sản
a business or firm that deals with the buying, selling, renting, or management of properties on behalf of clients
Các ví dụ
The estate agency helped us find a suitable apartment in the city center.
Công ty bất động sản đã giúp chúng tôi tìm một căn hộ phù hợp ở trung tâm thành phố.
She contacted several estate agencies to list her house for sale.
Cô ấy đã liên hệ với một số công ty bất động sản để niêm yết ngôi nhà của mình để bán.



























