Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Active citizen
01
công dân tích cực, công dân chủ động
an individual who actively participates in and contributes to the civic and social affairs of their community or nation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
công dân tích cực, công dân chủ động