LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Square prism
/skwˈeə pɹˈɪzəm/
/skwˈɛɹ pɹˈɪzəm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "square prism"
Square prism
DANH TỪ
01
lăng trụ vuông
, lăng trụ với đáy vuông
a type of uniform prism that has square bases and rectangular faces that connect the bases
square prism
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App