LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Rosy brown
/ɹˈəʊzi bɹˈaʊn/
/ɹˈoʊzi bɹˈaʊn/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rosy brown"
rosy brown
TÍNH TỪ
01
màu nâu hồng
displaying a warm, muted shade of brown with subtle undertones of pink or rose, evoking a soft, earthy, and slightly blush-like tone
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App