Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mexican pink
/mˈɛksɪkən pˈɪŋk/
/mˈɛksɪkən pˈɪŋk/
mexican pink
01
hồng Mexico, hồng rực rỡ Mexico
having a bright and vibrant shade of pink that is often associated with Mexican culture
Các ví dụ
The kitchen towels added a pop of color with their Mexican pink design.
Khăn lau bếp đã thêm một chút màu sắc với thiết kế hồng Mexico của chúng.
The piñata hanging in the corner was adorned with Mexican pink ribbons.
Chiếc piñata treo ở góc được trang trí bằng những dải ruy băng hồng Mexico.



























