Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
golden yellow
/ɡˈoʊldən jˈɛloʊ/
/ɡˈəʊldən jˈɛləʊ/
golden yellow
01
vàng ánh kim, ánh kim vàng
of a vibrant and warm hue that resembles the color of pure gold
Các ví dụ
The sunset bathed the sky in a breathtaking golden yellow glow.
Hoàng hôn tắm bầu trời trong ánh sáng vàng óng ngoạn mục.
She wore a stunning gown in a golden yellow hue for the special occasion.
Cô ấy mặc một chiếc váy lộng lẫy với màu vàng ánh kim cho dịp đặc biệt.



























