Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lemon chiffon
01
chiffon chanh, vàng chanh nhạt
having a light, pale yellow color reminiscent of the delicate, airy texture of chiffon fabric and the vibrant hue of fresh lemons
Các ví dụ
The lemon chiffon flowers in the garden bloomed with a light and delicate beauty.
Những bông hoa chiffon chanh trong vườn nở rộ với vẻ đẹp nhẹ nhàng và tinh tế.
She wore a flowy dress in a lovely lemon chiffon hue for the summer picnic.
Cô ấy mặc một chiếc váy bay bổng với màu chiffon chanh tuyệt đẹp cho buổi dã ngoại mùa hè.



























