Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lemon
Các ví dụ
A few drops of lemon juice in a glass of water make for a simple and refreshing detoxifying drink.
Một vài giọt nước chanh trong một ly nước tạo thành một thức uống giải độc đơn giản và sảng khoái.
He added a squeeze of lemon to his fish tacos for a citrusy twist.
Anh ấy thêm một chút chanh vào món bánh taco cá của mình để có vị chua.
02
màu vàng chanh, màu vàng sáng
a strong yellow color
03
chanh, xe tồi
a flawed or defective item, especially referring to an unsatisfactory automobile
Các ví dụ
He realized he had bought a lemon when the car broke down just a week after purchase.
Anh ấy nhận ra mình đã mua phải một quả chanh khi chiếc xe bị hỏng chỉ một tuần sau khi mua.
The laptop he ordered online turned out to be a lemon, with multiple issues right out of the box.
Chiếc máy tính xách tay anh ấy đặt hàng trực tuyến hóa ra là một quả chanh, với nhiều vấn đề ngay khi vừa mở hộp.
04
vị chanh, hương vị chanh
a distinctive tart flavor characteristic of lemons
05
cây chanh, chanh
a small evergreen tree that originated in Asia but is widely cultivated for its fruit
lemon
Các ví dụ
She wore a cheerful lemon dress to the summer picnic.
Cô ấy mặc một chiếc váy chanh tươi vui đến buổi dã ngoại mùa hè.
The walls of the kitchen were painted a fresh lemon shade, brightening the space.
Các bức tường của nhà bếp được sơn màu chanh tươi, làm sáng không gian.
Cây Từ Vựng
lemonlike
lemony
lemon



























