Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ruby chocolate
/ɹuːbi tʃɑːklət/
/ɹuːbi tʃɒklət/
Ruby chocolate
01
sô cô la ruby, sô cô la hồng
a type of chocolate made from ruby cocoa beans, which have a naturally pinkish hue
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sô cô la ruby, sô cô la hồng