Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
islamic green
01
xanh Hồi giáo, xanh liên quan đến Hồi giáo
having a shade of green that is often associated with the Islamic religion and culture
Các ví dụ
The calligraphy on the Quran was highlighted with Islamic green ink.
Nét chữ trên Quran được tô đậm bằng mực xanh Hồi giáo.
Islamic green lanterns illuminated the evening market during Ramadan.
Những chiếc đèn lồng màu xanh Hồi giáo thắp sáng chợ đêm trong tháng Ramadan.



























