Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pine cone brown
/pˈaɪn kˈoʊn bɹˈaʊn/
/pˈaɪn kˈəʊn bɹˈaʊn/
pine cone brown
01
nâu hình nón thông, màu nâu quả thông
having a warm, earthy brown color that resembles the rich tones of a pine cone
Các ví dụ
Her scarf had a lovely pine cone brown pattern, inspired by nature.
Chiếc khăn của cô ấy có hoa văn màu nâu hình nón thông đẹp mắt, lấy cảm hứng từ thiên nhiên.
The wooden furniture in the living room had a rustic pine cone brown finish.
Đồ nội thất bằng gỗ trong phòng khách có lớp hoàn thiện màu nâu quả thông mộc mạc.



























