Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wood brown
01
nâu gỗ, màu gỗ
having a rich, warm brown color that resembles the natural color of wood
Các ví dụ
The kitchen cabinets were stained in a sophisticated wood brown tone.
Tủ bếp được nhuộm màu nâu gỗ tinh tế.
The wood brown throw blanket added a rustic charm to the neutral sofa.
Chiếc chăn ném màu nâu gỗ đã thêm nét quyến rũ mộc mạc cho chiếc sofa trung tính.



























