Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
earth yellow
01
vàng đất, vàng màu đất
displaying a warm, rich yellow color that resembles the color of natural earth
Các ví dụ
Her dress had a lovely earth yellow hue, perfect for a summer day.
Chiếc váy của cô ấy có màu vàng đất tuyệt đẹp, hoàn hảo cho một ngày hè.
The leather boots had a fashionable earth yellow tone, ideal for a casual look.
Đôi bốt da có tông màu vàng đất thời trang, lý tưởng cho phong cách bình thường.



























