Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
golden brown
/ɡˈoʊldən bɹˈaʊn/
/ɡˈəʊldən bɹˈaʊn/
golden brown
01
nâu vàng, vàng nâu
having a warm and rich shade of brown with a yellow or gold undertone
Các ví dụ
The freshly baked bread had a delicious golden brown crust.
Bánh mì mới nướng có một lớp vỏ nâu vàng thơm ngon.
Her hair had a lovely golden brown color, catching the sunlight beautifully.
Mái tóc của cô ấy có màu nâu vàng tuyệt đẹp, bắt ánh nắng một cách tuyệt vời.



























