Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cadet gray
01
xám cadet, xám quân đội
characterized by a medium to dark shade of gray with cool blue undertones, often associated with military uniforms
Các ví dụ
His winter coat had a stylish, cadet gray hue, perfect for the chilly weather.
Áo khoác mùa đông của anh ấy có màu xám cadet thanh lịch, hoàn hảo cho thời tiết lạnh.
The logo for the tech startup featured sleek design elements in a cool, cadet gray color.
Logo của công ty khởi nghiệp công nghệ có các yếu tố thiết kế thanh lịch với màu xám cadet mát mẻ.



























