Tìm kiếm
Caribbean current
/kˌaɹəbˈiən kˈʌɹənt/
/kˌæɹəbˈiən kˈɜːɹənt/
caribbean current
01
màu Caribê, màu xanh trong như nước biển Caribê
having a color that is reminiscent of the clear, turquoise waters of the Caribbean Sea
Caribbean current
adj
Tìm kiếm
màu Caribê, màu xanh trong như nước biển Caribê
Caribbean current