Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pine green
01
xanh thông, xanh lá cây thông
having a dark, cool shade of green resembling the color of pine trees
Các ví dụ
The curtains in the bedroom were a soothing pine green shade.
Rèm cửa trong phòng ngủ có màu xanh thông êm dịu.
The car 's exterior was a sleek and elegant pine green tinge.
Ngoại thất của chiếc xe có màu xanh thông bóng bẩy và thanh lịch.



























