Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pink slime
01
chất nhờn hồng, bùn hồng
a meat product made from mechanically processed beef trimmings treated with antimicrobial agents
Các ví dụ
Fast food chains removed pink slime from their menus to regain trust.
Các chuỗi thức ăn nhanh đã loại bỏ chất nhầy hồng khỏi thực đơn để lấy lại niềm tin.
Public education campaigns highlight potential health risks of consuming pink slime products.
Các chiến dịch giáo dục công chúng làm nổi bật những rủi ro sức khỏe tiềm ẩn khi tiêu thụ các sản phẩm pink slime.



























