Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
neon blue
01
xanh neon, xanh huỳnh quang
having a bright, vibrant shade of blue that resembles the luminous glow of neon lights
Các ví dụ
The nightclub was bathed in the pulsating glow of neon blue lights, creating a lively atmosphere.
Câu lạc bộ đêm được tắm trong ánh sáng nhấp nháy của những chiếc đèn xanh neon, tạo ra một bầu không khí sôi động.
The artist used neon blue paint to add a striking highlight to the graffiti mural.
Nghệ sĩ đã sử dụng sơn xanh neon để thêm điểm nhấn nổi bật cho bức tranh tường graffiti.



























