Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Neonate
01
trẻ sơ sinh, sơ sinh
a recently born organism, especially a newborn baby or an animal
Các ví dụ
The neonate was carefully monitored in the hospital's neonatal unit.
Trẻ sơ sinh được theo dõi cẩn thận trong đơn vị sơ sinh của bệnh viện.
She learned how to handle a neonate during her training as a pediatric nurse.
Cô ấy đã học cách xử lý một trẻ sơ sinh trong quá trình đào tạo làm y tá nhi khoa.
Cây Từ Vựng
neonatal
neonate



























