LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cadet blue
/kɐdˈɛt blˈuː/
/kɐdˈɛt blˈuː/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cadet blue"
cadet blue
TÍNH TỪ
01
xanh chói
having a grayish-blue color that is inspired by the uniforms of military cadets, often described as a muted, subdued shade of blue
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App