Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
White sugar
01
đường trắng, đường tinh luyện
a refined and granulated sugar commonly used in cooking and baking for its sweetening properties
Các ví dụ
He measured out the precise amount of white sugar needed for his baking recipe, ensuring the perfect level of sweetness.
Anh ấy đã đo lượng đường trắng chính xác cần thiết cho công thức nướng bánh của mình, đảm bảo mức độ ngọt hoàn hảo.
She imagined a magical land where the trees were made of cotton candy and the rivers flowed with white sugar.
Cô ấy tưởng tượng ra một vùng đất kỳ diệu nơi cây cối được làm từ kẹo bông và các dòng sông chảy với đường trắng.



























