Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
almond-leaved pear
/ˈɑːlməndlˈiːvd pɛɹ/
/ˈɒlməndlˈiːvd peə/
Almond-leaved pear
01
cây lê lá hạnh nhân, cây lê có lá giống lá hạnh nhân
a pear tree with leaves resembling almonds
Các ví dụ
Almond-leaved pear has a mild sweetness and a hint of almond taste.
Lê lá hạnh nhân có vị ngọt nhẹ và một chút hương vị hạnh nhân.
Our dessert of the day is a delectable almond-leaved pear tart.
Món tráng miệng hôm nay của chúng tôi là một chiếc bánh tart lê lá hạnh nhân ngon tuyệt.



























