LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Scuba tank
/skuːbə taŋk/
/skuːbə tæŋk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scuba tank"
Scuba tank
DANH TỪ
01
bình lặn
*** a gas cylinder used to store and transport high pressure gas used in diving operations
diving cylinder
diving gas cylinder
Ví dụ
The
diver
toggled
the
safety
latch
on
his
scuba tank
to
ensure
it
would
n't
come
loose
underwater
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App