Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Speed camera
01
camera tốc độ, thiết bị bắn tốc độ
a device that photographs one's vehicle if one exceeds the speed limit
Các ví dụ
The speed camera caught several drivers exceeding the limit on the highway last weekend.
Camera tốc độ đã bắt được một số tài xế vượt quá giới hạn trên đường cao tốc vào cuối tuần trước.
Signs warning of a speed camera ahead helped remind motorists to slow down.
Những biển báo cảnh báo có camera tốc độ phía trước đã giúp nhắc nhở các tài xế giảm tốc độ.



























