Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
security check
/sɪkjˈʊɹɪɾi tʃˈɛk/
/sɪkjˈʊəɹɪti tʃˈɛk/
Security check
01
kiểm tra an ninh, kiểm tra bảo mật
an examination of a person or thing to ensure safety and prevent harm
Các ví dụ
Passengers must go through a security check before boarding the plane.
Hành khách phải trải qua kiểm tra an ninh trước khi lên máy bay.
The security check at the concert was thorough but quick.
Kiểm tra an ninh tại buổi hòa nhạc rất kỹ lưỡng nhưng nhanh chóng.



























